Có 2 kết quả:
暗線光譜 àn xiàn guāng pǔ ㄚㄋˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ • 暗线光谱 àn xiàn guāng pǔ ㄚㄋˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ
àn xiàn guāng pǔ ㄚㄋˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dark-line spectrum
Bình luận 0
àn xiàn guāng pǔ ㄚㄋˋ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dark-line spectrum
Bình luận 0